--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khan hiếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khan hiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khan hiếm
+ adj
scarcie; rare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khan hiếm"
Những từ có chứa
"khan hiếm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
famine
scarceness
khanate
dryasdust
tightness
scarce
scarcity
anhydrous
stringency
stringent
more...
Lượt xem: 864
Từ vừa tra
+
khan hiếm
:
scarcie; rare
+
chao đèn
:
xem chao
+
enteric fever
:
sốt thương hàn
+
death-watch
:
sự thức đêm để trông người chết